Lưu ý quan trọng:
Bộ môn Tử Vi mượn rất nhiều tên gọi của các sao, nhóm sao trong Thiên Văn cổ đại. Người xưa sử dụng những tên gọi này vừa tạo cảm giác thân thiện dễ gần cho người đọc, lại muốn thể hiện sự cao siêu - thần bí. Môn học có nhiều tên mượn từ Thiên Văn sẽ tạo cho người học cảm giác đang tiếp cận với "Thiên Cơ", thì sẽ thấy hấp dẫn thú vị hơn.
Trên thực tế, các sao trong Tử Vi không hề có liên hệ trực tiếp với các sao - nhóm sao có tên tương tự trong Thiên Văn.
Bắc Đẩu – 7 sao sáng xếp thành hình "cái gầu" trên bầu trời phương Bắc. Trong văn hóa Trung Hoa, nó vượt xa khái niệm chòm sao thông thường, trở thành biểu tượng thiên - nhân tương ứng (天人感应).
1. Hình dáng đặc trưng:
Ngày nay: Được ví như "muỗng canh khổng lồ" (勺子星).
Cổ đại: Gọi là Bắc Đẩu (北斗) vì giống rượu đấu (酒斗) thời Ân-Chu – đồ đựng rượu có tay cầm dài, khác với đấu đo lường ngũ cốc.
2. Phân chia bộ phận:
Đẩu Khôi (斗魁) hay Tuyền Cơ (璇玑): Gồm 4 sao đầu (Thiên Xu, Thiên Tuyền, Thiên Cơ, Thiên Quyền) – tạo thành thân gầu.
Đẩu Tiêu (斗杓) hay Ngọc Hành (玉衡): Gồm 3 sao cuối (Ngọc Hành, Khai Dương, Dao Quang) – tạo thành cán gầu.
3. Tên gọi khác:
Đẩu Bính (斗柄): Chỉ cán gầu.
Thiên Cương (天罡): Tên trong thuật chiêm tinh.
7 sao Bắc Đẩu (北斗七星) trong chòm Đại Hùng (大熊座), bao gồm:
Tên gọi theo thiên văn cổ (Văn Khúc, Vũ Khúc), chiêm tinh (Tham Lang, Cự Môn), và khoa học hiện đại (tên sao, độ sáng, khoảng cách).
Các sao phụ trợ như Thái Dương Thủ (太阳守), Thái Tôn (太尊), Huyền Cơ (玄戈).
STT |
Tên
Thiên Văn Cổ |
Tên
Chiêm Tinh |
Tên
Hiện Đại |
Độ
Sáng (视星等) |
Khoảng
Cách (光年) |
1 |
Thiên
Xu (天枢) |
Tham
Lang (贪狼) |
Dubhe
(α UMa) |
1.79 |
124 |
2 |
Thiên
Tuyền (天璇) |
Cự
Môn (巨门) |
Merak
(β UMa) |
2.34 |
79 |
3 |
Thiên
Cơ (天玑) |
Lộc
Tồn (禄存) |
Phecda
(γ UMa) |
2.41 |
84 |
4 |
Thiên
Quyền (天权) |
Văn
Khúc (文曲) |
Megrez
(δ UMa) |
3.32 |
81 |
5 |
Ngọc
Hành (玉衡) |
Liêm
Trinh (廉贞) |
Alioth
(ε UMa) |
1.77 |
81 |
6 |
Khai
Dương (开阳) |
Vũ
Khúc (武曲) |
Mizar
(ζ UMa) |
2.23 |
78 |
7 |
Dao
Quang (摇光) |
Phá
Quân (破军) |
Alkaid
(η UMa) |
1.86 |
101 |